新郎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 新郎

  1. chàng rể
    xīnláng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由新郎的父母支付婚礼费用
yóu xīnláng de fùmǔ zhīfù hūnlǐ fèiyòng
bố mẹ chàng rể trả tiền cho đám cưới
让我做你的新郎
ràng wǒ zuò nǐ de xīnláng
đưa tôi về làm rể của bạn
新郎和新娘
xīnláng hé xīnniáng
cô dâu và chú rể
帅气的新郎
shuàiqì de xīnláng
chú rể đẹp trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc