Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
施展
HSK 6
施展
Thêm vào danh sách từ
để phát huy hết tài năng hoặc khả năng của một người
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 施展
để phát huy hết tài năng hoặc khả năng của một người
shīzhǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
双方都施展出高超的球艺
shuāngfāng dū shīzhǎn chū gāochāode qiúyì
cả hai bên đều thể hiện lối chơi tuyệt vời
施展才能
shīzhǎn cáinéng
để thể hiện khả năng của một người
施展本领
shīzhǎn běnlǐng
để sử dụng tốt khả năng của một người
Các ký tự liên quan
施
展
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc