Thứ tự nét

Ý nghĩa của 施展

  1. để phát huy hết tài năng hoặc khả năng của một người
    shīzhǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

双方都施展出高超的球艺
shuāngfāng dū shīzhǎn chū gāochāode qiúyì
cả hai bên đều thể hiện lối chơi tuyệt vời
施展才能
shīzhǎn cáinéng
để thể hiện khả năng của một người
施展本领
shīzhǎn běnlǐng
để sử dụng tốt khả năng của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc