施工

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 施工

  1. để xây dựng; sự thi công
    shīgōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汇报施工进度
huìbào shīgōng jìndù
báo cáo tiến độ xây dựng
方便施工
fāngbiàn shīgōng
dễ xây dựng
道路施工
dàolù shīgōng
Sửa đường
制造和施工
zhìzào hé shīgōng
sản xuất và xây dựng
安装工程施工
ānzhuāng gōngchéng shīgōng
kỹ thuật lắp đặt xây dựng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc