Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
旁
New HSK 5
旁
Thêm vào danh sách từ
cạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 旁
cạnh
páng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在赛道旁
zài sàidào páng
bên đường
旁标志灯
páng biāozhì dēng
đèn đánh dấu bên
经过一扇旁的门
jīngguò yīshàn páng de mén
đi qua một cánh cửa phụ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc