Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旁

  1. cạnh
    páng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在赛道旁
zài sàidào páng
bên đường
旁标志灯
páng biāozhì dēng
đèn đánh dấu bên
经过一扇旁的门
jīngguò yīshàn páng de mén
đi qua một cánh cửa phụ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc