旅途

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅途

  1. hành trình
    lǚtú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忘掉旅途劳顿
wàngdiào lǚtú láodùn
để quên đi những mệt mỏi khi đi du lịch
旅途的艰难
lǚtú de jiānnán
khó khăn của cuộc hành trình
祝你旅途愉快
zhùnǐ lǚtú yúkuài
chúc bạn lên đường vui vẻ
在旅途中
zài lǚtú zhōng
trên đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc