Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
旋转
HSK 6
New HSK 6
旋转
Thêm vào danh sách từ
để xoay, để quay, để quay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 旋转
để xoay, để quay, để quay
xuánzhuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
旋转运动
xuánzhuǎn yùndòng
chuyển động quay
旋转圆
xuánzhuǎn yuán
vòng quay
围绕着太阳旋转
wéirào zháo tàiyáng xuánzhuǎn
xoay quanh mặt trời
顺时针旋转
shùnshízhēn xuánzhuǎn
xoay chiều kim đồng hồ
Các ký tự liên quan
旋
转
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc