旋转

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旋转

  1. để xoay, để quay, để quay
    xuánzhuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旋转运动
xuánzhuǎn yùndòng
chuyển động quay
旋转圆
xuánzhuǎn yuán
vòng quay
围绕着太阳旋转
wéirào zháo tàiyáng xuánzhuǎn
xoay quanh mặt trời
顺时针旋转
shùnshízhēn xuánzhuǎn
xoay chiều kim đồng hồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc