无从

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无从

  1. không có cách nào
    wúcóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我无从得到这本书
wǒ wúcóng dédào zhè běn shū
Tôi không có cách nào để lấy cuốn sách này
无从解决这类问题
wúcóng jiějué zhèlèi wèntí
không có tư cách để giải quyết những vấn đề như vậy
无从知道
wúcóng zhīdào
không có cách nào để tìm ra
无从下手
wúcóng xiàshǒu
không có cách nào để làm điều đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc