Thứ tự nét
Ví dụ câu
我无从得到这本书
wǒ wúcóng dédào zhè běn shū
Tôi không có cách nào để lấy cuốn sách này
无从解决这类问题
wúcóng jiějué zhèlèi wèntí
không có tư cách để giải quyết những vấn đề như vậy
无从知道
wúcóng zhīdào
không có cách nào để tìm ra
无从下手
wúcóng xiàshǒu
không có cách nào để làm điều đó