Trang chủ>HSK 6>无动于衷
无动于衷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无动于衷

  1. để biến một người điếc thành
    wúdòng yúzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对父亲的死无动于衷
duì fùqīn de sǐ wúdòngyúzhōng
thờ ơ với cái chết của cha
无动于衷地目睹悲剧发生
wúdòngyúzhōng dì mùdǔ bēijù fāshēng
để xem thảm kịch đang diễn ra một cách thờ ơ
无动于衷的旁观者
wúdòngyúzhōng de pángguānzhě
người quan sát thờ ơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc