无情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无情

  1. tàn nhẫn
    wúqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无情的批评
wúqíngde pīpíng
chỉ trích không ngừng
给敌人以无情的打击
gěi dírén yǐ wúqíngde dǎjī
để giáng một đòn tàn nhẫn vào kẻ thù
心变得冷酷无情
xīn biàndé lěngkù wúqíng
trái tim trở nên lạnh lùng và cứng rắn
残酷无情的人
cánkùwúqíng de rén
người đàn ông độc ác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc