Thứ tự nét
Ví dụ câu
无情的批评
wúqíngde pīpíng
chỉ trích không ngừng
给敌人以无情的打击
gěi dírén yǐ wúqíngde dǎjī
để giáng một đòn tàn nhẫn vào kẻ thù
心变得冷酷无情
xīn biàndé lěngkù wúqíng
trái tim trở nên lạnh lùng và cứng rắn
残酷无情的人
cánkùwúqíng de rén
người đàn ông độc ác