无意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无意

  1. vô tình
    wúyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无意取代
wúyì qǔdài
thay thế một cách vô tình
无意之中发现一个秘密
wúyìzhīzhōng fāxiàn yígè mìmì
vô tình khám phá ra một bí mật
无意冒犯
wúyì màofàn
vô tình xúc phạm
无意间听到
wúyìjiān tīngdào
tình cờ nghe được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc