Từ vựng HSK
Dịch của 无意 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
无意
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
無意
Thứ tự nét cho 无意
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 无意
vô tình
wúyì
Các ký tự liên quan đến 无意:
无
意
Ví dụ câu cho 无意
无意取代
wúyì qǔdài
thay thế một cách vô tình
无意之中发现一个秘密
wúyìzhīzhōng fāxiàn yígè mìmì
vô tình khám phá ra một bí mật
无意冒犯
wúyì màofàn
vô tình xúc phạm
无意间听到
wúyìjiān tīngdào
tình cờ nghe được
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc