无条件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无条件

  1. vô điều kiện
    wútiáojiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

母亲对孩子的疼爱是无条件的
mǔqīn duì háizǐ de téngài shì wútiáojiàn de
tình yêu của một người mẹ dành cho con mình là vô điều kiện
恢复无条件地
huīfù wútiáojiàn dì
khôi phục vô điều kiện
无条件解除
wútiáojiàn jiěchú
phát hành vô điều kiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc