Thứ tự nét
Ví dụ câu
不要理睬他的无理取闹
búyào lǐcǎi tā de wúlǐ qǔnào
đừng để ý đến sự khiêu khích có chủ ý của anh ấy
对家人无理取闹
duì jiārén wúlǐ qǔnào
cãi nhau với các thành viên trong gia đình một cách vô lý
无理取闹的女朋友
wúlǐ qǔnào de nǚpéngyǒu
làm phiền bạn gái một cách vô lý