Trang chủ>HSK 6>无理取闹
无理取闹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无理取闹

  1. gây rắc rối mà không có lý do
    wú lǐ qǔ nào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要理睬他的无理取闹
búyào lǐcǎi tā de wúlǐ qǔnào
đừng để ý đến sự khiêu khích có chủ ý của anh ấy
对家人无理取闹
duì jiārén wúlǐ qǔnào
cãi nhau với các thành viên trong gia đình một cách vô lý
无理取闹的女朋友
wúlǐ qǔnào de nǚpéngyǒu
làm phiền bạn gái một cách vô lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc