Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们无疑将参与这种讨论
wǒmen wúyí jiāng cānyù zhèzhǒng tǎolùn
chúng tôi chắc chắn sẽ tham gia vào cuộc thảo luận đó
业绩无疑好于预期
yèjì wúyí hǎo yú yùqī
kết quả mùa giải chắc chắn tốt hơn mong đợi
无疑,还有其他重要因素
wúyí , huányǒu qítā zhòngyào yīnsù
không nghi ngờ gì nữa, còn có những yếu tố quan trọng khác