Trang chủ>HSK 6>无穷无尽
无穷无尽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无穷无尽

  1. bất tận
    wú qióng wú jìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拥有无穷无尽的精神财富
yōngyǒu wúqióngwújìn de jīngshén cáifù
sở hữu vô hạn của cải tinh thần
知识是无穷无尽的
zhīshí shì wúqióngwújìn de
kiến thức là vô tận
无穷无尽的循环
wúqióngwújìn de xúnhuán
chu kỳ vô tận
无穷无尽的力量
wúqióngwújìn de lìliàng
sức mạnh vô tận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc