Thứ tự nét
Ví dụ câu
拥有无穷无尽的精神财富
yōngyǒu wúqióngwújìn de jīngshén cáifù
sở hữu vô hạn của cải tinh thần
知识是无穷无尽的
zhīshí shì wúqióngwújìn de
kiến thức là vô tận
无穷无尽的循环
wúqióngwújìn de xúnhuán
chu kỳ vô tận
无穷无尽的力量
wúqióngwújìn de lìliàng
sức mạnh vô tận