无话可说

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无话可说

  1. không có gì để nói
    wú huà kě shuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对于朋友的做法无话可说
duìyú péngyǒu de zuòfǎ wúhuàkěshuō
Tôi không có gì để nói về hành vi của bạn tôi
无话可说地老老实实认真学习
wúhuàkěshuō dì lǎolǎoshíshí rènzhēnxuéxí
học tập siêng năng và âm thầm
逼到无话可说的地步
bī dào wúhuàkěshuō de dìbù
đến mức im lặng
我对你无话可说
wǒ duì nǐ wúhuàkěshuō
tôi không có gì để nói với bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc