无赖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无赖

  1. không biết xấu hổ
    wúlài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无赖的家伙
wúlài de jiāhuo
rascal
无赖行为
wúlài xíngwéi
knavery
耍无赖
shuǎwúlài
hành động không biết xấu hổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc