Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
无赖
HSK 6
无赖
Thêm vào danh sách từ
không biết xấu hổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 无赖
không biết xấu hổ
wúlài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
无赖的家伙
wúlài de jiāhuo
rascal
无赖行为
wúlài xíngwéi
knavery
耍无赖
shuǎwúlài
hành động không biết xấu hổ
Các ký tự liên quan
无
赖
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc