无辜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无辜

  1. vô tội
    wúgū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无辜的儿童
wúgū de értóng
một đứa trẻ vô tội
开释无辜
kāishì wúgū
để trả tự do cho người vô tội
累及无辜
lěijíwúgū
liên quan đến người vô tội
眼里满是无辜
yǎnlǐ mǎn shì wúgū
đôi mắt đầy ngây thơ
无辜的人们
wúgū de rénmén
những người vô tội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc