Dịch của 无须 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
无须
Tiếng Trung phồn thể
無須

Thứ tự nét cho 无须

Ý nghĩa của 无须

  1. không cần thiết
    wúxū

Các ký tự liên quan đến 无须:

Ví dụ câu cho 无须

无须说话彼此就了解
wúxū shuōhuà bǐcǐ jiù liǎojiě
hiểu nhau mà không cần phải nói
无须细说
wúxū xìshuō
không cần xây dựng thêm
无须着急
wúxū zháojí
Không cần phải vội vàng
无须偿还的贷款
wúxū chánghuán de dàikuǎn
khoản vay không hoàn trả
无须考虑
wúxū kǎolǜ
không có tài khoản sẽ được thực hiện
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc