日前

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日前

  1. một vài ngày trước
    rìqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

数日前
shùrì qián
vài ngày trước đó
日前她来找我过
rìqián tā lái zhǎo wǒ guò
cô ấy đã đến gặp tôi vào một ngày khác
日前宣布将正式推出新产品
rìqián xuānbù jiāng zhèngshì tuīchū xīnchǎnpǐn
thông báo cách đây vài ngày rằng sản phẩm mới sẽ chính thức được tung ra thị trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc