Thứ tự nét
Ví dụ câu
数日前
shùrì qián
vài ngày trước đó
日前她来找我过
rìqián tā lái zhǎo wǒ guò
cô ấy đã đến gặp tôi vào một ngày khác
日前宣布将正式推出新产品
rìqián xuānbù jiāng zhèngshì tuīchū xīnchǎnpǐn
thông báo cách đây vài ngày rằng sản phẩm mới sẽ chính thức được tung ra thị trường