日趋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 日趋

  1. ngày qua ngày
    rìqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

日趋显著
rìqū xiǎnzhù
trở nên nổi bật hơn
日趋严重
rìqū yánzhòng
đang trên đà phát triển
市场日趋繁荣
shìchǎng rìqū fánróng
thị trường đang bùng nổ
天气日趋寒冷
tiānqì rìqū hánlěng
thời tiết đang trở nên lạnh hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc