Từ vựng HSK
Dịch của 早就 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
早就
New HSK 2
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
早就
Thứ tự nét cho 早就
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 早就
lâu rồi
zǎojiù
Các ký tự liên quan đến 早就:
早
就
Ví dụ câu cho 早就
早就是一个普遍目标
zǎojiù shì yígè pǔbiàn mùbiāo
để trở thành một mục tiêu chung từ lâu
她早就对你失去了兴趣
tā zǎojiù duì nǐ shīqù le xìngqù
cô ấy đã mất hứng thú với bạn từ lâu
我大哥很早就过世
wǒ dàgē hěn zǎojiù guòshì
anh trai tôi đã mất từ lâu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc