早日

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早日

  1. vào một ngày sớm, sớm
    zǎorì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

祝你早日抓到小偷
zhùnǐ zǎorì zhuā dào xiǎotōu
Chúc bạn sớm tìm ra tên trộm
期待早日答复
qīdài zǎorì dáfù
Mong chơ hôi âm của bạn
她盼着心上人早日归来
tā pàn zháo xīnshàngrén zǎorì guīlái
cô ấy mong chờ sự trở lại nhanh chóng của người cô ấy yêu
请早日交论文
qǐng zǎorì jiāo lùnwén
vui lòng nộp bài tốt nghiệp càng sớm càng tốt
愿您早日恢复健康
yuàn nínzǎo rì huīfù jiànkāng
Chúc bạn sớm khỏe lại
早日完工
zǎorì wángōng
hoàn thành công việc càng sớm càng tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc