Thứ tự nét
Ví dụ câu
在早期开始着手环保问题
zài zǎoqī kāishǐ zháoshǒu huánbǎo wèntí
bắt đầu giải quyết các vấn đề môi trường ở giai đoạn đầu
早产儿早期静脉营养耐受性的探讨
zǎochǎnér zǎoqī jìngmài yíngyǎng nàishòu xìng de tàntǎo
một nghiên cứu về khả năng chịu đựng của trẻ sinh non đối với dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa khi còn nhỏ
早期版本
zǎoqī bǎnběn
phiên bản trước