早期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 早期

  1. giai đoạn đầu
    zǎoqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在早期开始着手环保问题
zài zǎoqī kāishǐ zháoshǒu huánbǎo wèntí
bắt đầu giải quyết các vấn đề môi trường ở giai đoạn đầu
早产儿早期静脉营养耐受性的探讨
zǎochǎnér zǎoqī jìngmài yíngyǎng nàishòu xìng de tàntǎo
một nghiên cứu về khả năng chịu đựng của trẻ sinh non đối với dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa khi còn nhỏ
早期版本
zǎoqī bǎnběn
phiên bản trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc