旱灾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旱灾

  1. hạn hán
    hànzāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抵抗旱灾
dǐkàng hànzāi
chống hạn hán
遭受旱灾的国家
zāoshòu hànzāi de guójiā
các nước bị hạn hán
百年不遇的旱灾
bǎiniánbùyù de hànzāi
hạn hán bất thường
受旱灾影响
shòuhàn zāi yǐngxiǎng
bị ảnh hưởng bởi hạn hán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc