时不时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时不时

  1. mọi lúc mọi nơi
    shíbùshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时不时点头
shíbùshí diǎntóu
thỉnh thoảng gật đầu
让他时不时做饭
ràng tā shíbùshí zuòfàn
thỉnh thoảng bắt anh ấy nấu ăn
宝宝时不时地哭
bǎobǎo shíbùshí dì kū
em bé khóc thỉnh thoảng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc