Thứ tự nét
Ví dụ câu
一个小时的时差
yígè xiǎoshí de shíchà
chênh lệch một giờ
有时差影响
yǒu shíchà yǐngxiǎng
bị tụt hậu
北京和东京的时差是多少?
běijīng hé dōngjīng de shíchà shìduōshǎo ?
chênh lệch múi giờ giữa Bắc Kinh và Tokyo là gì?
倒时差
dǎo shíchà
để vượt qua sự tụt hậu của máy bay phản lực