时差

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时差

  1. jetlag, chênh lệch múi giờ
    shíchā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个小时的时差
yígè xiǎoshí de shíchà
chênh lệch một giờ
有时差影响
yǒu shíchà yǐngxiǎng
bị tụt hậu
北京和东京的时差是多少?
běijīng hé dōngjīng de shíchà shìduōshǎo ?
chênh lệch múi giờ giữa Bắc Kinh và Tokyo là gì?
倒时差
dǎo shíchà
để vượt qua sự tụt hậu của máy bay phản lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc