Dịch của 时段 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
时段
Tiếng Trung phồn thể
時段

Thứ tự nét cho 时段

Ý nghĩa của 时段

  1. Khoảng thời gian
    shíduàn

Các ký tự liên quan đến 时段:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc