时而

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时而

  1. theo thời gian
    shíér
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她时而头痛
tā shíér tóutòng
cô ấy thỉnh thoảng bị đau đầu
天气时而热时而冷
tiānqì shíér rè shíér lěng
nó đôi khi nóng và đôi khi lạnh
时而晴天,时而下雨
shíér qíngtiān , shíér xiàyǔ
đôi khi nắng, đôi khi mưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc