Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
时而
HSK 6
New HSK 6
时而
Thêm vào danh sách từ
theo thời gian
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 时而
theo thời gian
shíér
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她时而头痛
tā shíér tóutòng
cô ấy thỉnh thoảng bị đau đầu
天气时而热时而冷
tiānqì shíér rè shíér lěng
nó đôi khi nóng và đôi khi lạnh
时而晴天,时而下雨
shíér qíngtiān , shíér xiàyǔ
đôi khi nắng, đôi khi mưa
Các ký tự liên quan
时
而
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc