时装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时装

  1. thời trang
    shízhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时装行业
shízhuāng hángyè
ngành thời trang
时装的倡导者
shízhuāng de chàngdǎozhě
người ủng hộ thời trang
时装杂志
shízhuāng zázhì
tạp chí thời trang
时装表演
shízhuāngbiǎoyǎn
buổi trình diễn thời trang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc