Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
时装
HSK 6
New HSK 6
时装
Thêm vào danh sách từ
thời trang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 时装
thời trang
shízhuāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
时装行业
shízhuāng hángyè
ngành thời trang
时装的倡导者
shízhuāng de chàngdǎozhě
người ủng hộ thời trang
时装杂志
shízhuāng zázhì
tạp chí thời trang
时装表演
shízhuāngbiǎoyǎn
buổi trình diễn thời trang
Các ký tự liên quan
时
装
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc