时速

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时速

  1. tốc độ mỗi giờ
    shísù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时速十五英里左右
shísù shíwǔyīnglǐ zuǒyòu
tốc độ khoảng mười lăm dặm một giờ
时速可达一百公里
shísù kě dá yībǎigōnglǐ
tốc độ có thể lên đến một trăm km một giờ
最高时速
zuìgāo shísù
tốc độ tối đa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc