时间表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时间表

  1. thời gian biểu
    shíjiānbiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你今天的时间表是怎样安排的?
nǐ jīntiān de shíjiānbiǎo shì zěnyàng ānpái de ?
lịch trình của bạn hôm nay thế nào?
改动时间表
gǎidòng shíjiānbiǎo
để thay đổi thời gian biểu
按时间表
ànshí jiānbiǎo
theo lịch trình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc