时髦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时髦

  1. thời trang; hợp thời trang
    shímáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿得挺时髦
chuān de tǐng shímáo
ăn mặc hợp thời trang
追求时髦
zhuīqiú shímáo
theo đuổi thời trang
不时髦的样式
bù shímáo de yàngshi
phong cách không hợp thời trang
时髦的服装
shímáo de fúzhuāng
quần áo thời trang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc