旺季

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旺季

  1. mùa bận rộn
    wàngjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在不是旺季
xiànzài búshì wàngjì
đây không phải là mùa bận rộn
婚礼旺季
hūnlǐ wàngjì
mùa cưới
西瓜的旺季
xīguā de wàngjì
mùa dưa hấu
旅游旺季
lǚyóu wàngjì
mùa du lịch cao điểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc