Dịch của 旺盛 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
旺盛
Tiếng Trung phồn thể
旺盛
Thứ tự nét cho 旺盛
Ví dụ câu cho 旺盛
具有旺盛的需求
jùyǒu wàngshèngde xūqiú
có nhu cầu bùng nổ
旺盛活力
wàngshèng huólì
sức sống dồi dào
十分旺盛最的时期
shífēn wàngshèng zuì de shíqī
thời kỳ bùng nổ nhất
年轻人精力很旺盛
niánqīng rénjīng lìhěn wàngshèng
những người trẻ tuổi đang mạnh mẽ
旺盛发展的经济
wàngshèng fāzhǎn de jīngjì
Nền kinh tế đang bùng nổ
旺盛的性质
wàngshèngde xìngzhì
thiên nhiên tuyệt vời