昌盛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昌盛

  1. Thịnh vượng; vinh quang
    chāngshèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

逐渐走向昌盛
zhújiàn zǒuxiàng chāngshèng
dần dần hướng tới sự thịnh vượng
民族的昌盛
mínzú de chāngshèng
thịnh vượng của quốc gia
繁荣昌盛的国家
fánróngchāngshèngde guójiā
quốc gia thịnh vượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc