Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
明亮
New HSK 5
明亮
Thêm vào danh sách từ
sáng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 明亮
sáng
míngliàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
明亮的夜晚
míngliàngde yèwǎn
Đêm sáng
不明亮的眼睛
bù míngliàngde yǎnjīng
mắt không sáng
明亮的灯
míngliàngde dēng
đèn sáng
明亮的房间
míngliàngde fángjiān
phòng sáng
Các ký tự liên quan
明
亮
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc