Dịch của 明亮 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
明亮
Tiếng Trung phồn thể
明亮

Thứ tự nét cho 明亮

Ý nghĩa của 明亮

  1. sáng
    míngliàng

Các ký tự liên quan đến 明亮:

Ví dụ câu cho 明亮

明亮的夜晚
míngliàngde yèwǎn
Đêm sáng
不明亮的眼睛
bù míngliàngde yǎnjīng
mắt không sáng
明亮的灯
míngliàngde dēng
đèn sáng
明亮的房间
míngliàngde fángjiān
phòng sáng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc