明媚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明媚

  1. sáng và đẹp
    míngmèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明媚的一天
míngmèide yītiān
một ngày tươi sáng
明媚春天
míngmèi chūntiān
một mùa xuân tươi sáng và tươi đẹp
在一个明媚的早晨
zài yígè míngmèide zǎochén
vào một buổi sáng đầy nắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc