明智

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明智

  1. khôn ngoan
    míngzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对儿童的才能拔苗助长是不明智的
duì értóng de cáinéng bámiáozhùzhǎng shì bùmíngzhìde
thật không khôn ngoan nếu ép buộc tài năng của một đứa trẻ
明智的主意
míngzhìde zhǔyì
ý tưởng khôn ngoan
明智的决定
míngzhìde juédìng
quyết định khôn ngoan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc