Thứ tự nét
Ví dụ câu
各种想法在我头脑里逐渐明朗起来
gèzhǒng xiǎngfǎ zài wǒ tóunǎo lǐ zhújiàn mínglǎng qǐlái
những ý tưởng bắt đầu hình thành trong đầu tôi
趋势明朗
qūshì mínglǎng
xu hướng rõ ràng
远未明朗
yuǎn wèi mínglǎng
xa rõ ràng
明朗情况
mínglǎng qíngkuàng
tình hình rõ ràng