Dịch của 明朗 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
明朗
Tiếng Trung phồn thể
明朗

Thứ tự nét cho 明朗

Ý nghĩa của 明朗

  1. rõ ràng, hiển nhiên
    mínglǎng

Các ký tự liên quan đến 明朗:

Ví dụ câu cho 明朗

各种想法在我头脑里逐渐明朗起来
gèzhǒng xiǎngfǎ zài wǒ tóunǎo lǐ zhújiàn mínglǎng qǐlái
những ý tưởng bắt đầu hình thành trong đầu tôi
趋势明朗
qūshì mínglǎng
xu hướng rõ ràng
远未明朗
yuǎn wèi mínglǎng
xa rõ ràng
明朗情况
mínglǎng qíngkuàng
tình hình rõ ràng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc