显眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 显眼

  1. sặc sỡ, bắt mắt
    xiǎnyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很多人不愿过于显眼
hěnduō rén bùyuàn guòyú xiǎnyǎn
nhiều người không muốn quá dễ thấy
感觉显眼
gǎnjué xiǎnyǎn
cảm thấy dễ thấy
把广告贴在显眼的地方
bǎ guǎng gào tiē zài xiǎnyǎnde dìfāng
để đặt quảng cáo ở một nơi nổi bật
显眼
xiǎnyǎn
vị trí dễ thấy
非常显眼
fēicháng xiǎnyǎn
rất dễ thấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc