显赫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 显赫

  1. tôn vinh
    xiǎnhè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来自一个显赫家族
láizì yígè xiǎnhè jiāzú
đến từ một gia đình nổi tiếng
显赫的朋友们
xiǎnhède péngyǒumén
những người bạn lỗi lạc
显赫的生意人
xiǎnhède shēngyìrén
một doanh nhân nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc