Thứ tự nét
Ví dụ câu
猫爱晒太阳
māo ài shàitàiyáng
mèo thích tắm nắng
那老头特喜欢晒太阳
nà lǎotóu tè xǐhuān shàitàiyáng
ông già đó thích tắm nắng
晒太阳有益于孩子们的健康
shàitàiyáng yǒuyìyú háizǐmén de jiànkāng
trẻ em phơi nắng rất tốt
他们在海滩上晒太阳
tāmen zài hǎitān shàng shàitàiyáng
họ tắm nắng trên bãi biển
晒太阳取暖
shàitàiyáng qǔnuǎn
phơi mình dưới ánh nắng mặt trời