晒太阳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晒太阳

  1. để tắm nắng
    shài tàiyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猫爱晒太阳
māo ài shàitàiyáng
mèo thích tắm nắng
那老头特喜欢晒太阳
nà lǎotóu tè xǐhuān shàitàiyáng
ông già đó thích tắm nắng
晒太阳有益于孩子们的健康
shàitàiyáng yǒuyìyú háizǐmén de jiànkāng
trẻ em phơi nắng rất tốt
他们在海滩上晒太阳
tāmen zài hǎitān shàng shàitàiyáng
họ tắm nắng trên bãi biển
晒太阳取暖
shàitàiyáng qǔnuǎn
phơi mình dưới ánh nắng mặt trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc