Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
晚年
New HSK 7-9
晚年
Thêm vào danh sách từ
những năm còn lại của cuộc đời
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晚年
những năm còn lại của cuộc đời
wǎnnián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
那位老人晚年过得很称心
nà wèi lǎorén wǎnnián guò déhěn chènxīn
ông già sống hạnh phúc ở tuổi già
安度晚年
āndù wǎnnián
để sống vài năm qua
活到晚年
huó dào wǎnnián
sống đến già
安逸的晚年
ānyìde wǎnnián
tuổi già an nhàn
Các ký tự liên quan
晚
年
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc