Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晚年

  1. những năm còn lại của cuộc đời
    wǎnnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那位老人晚年过得很称心
nà wèi lǎorén wǎnnián guò déhěn chènxīn
ông già sống hạnh phúc ở tuổi già
安度晚年
āndù wǎnnián
để sống vài năm qua
活到晚年
huó dào wǎnnián
sống đến già
安逸的晚年
ānyìde wǎnnián
tuổi già an nhàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc